Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thiệnTổng nét: 15
Bộ:
khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
⿳⺤⺤⿵⺇古Nét bút:
ノ丶丶ノノ丶丶ノノフ一丨丨フ一Unicode:
U+20F84Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận