Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丶ノ丶丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+21005
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp