Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
bĩ,
dĩ,
phỉTổng nét: 16
Bộ:
khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
⿰喜不Nét bút:
一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一一ノ丨丶Unicode:
U+21006Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận