Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
linhTổng nét: 16
Bộ:
khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
⿱⿲口口口坐Nét bút:
丨フ一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶一丨一Unicode:
U+21013Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận