Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: RRMR (口口一口)
Unicode: U+21014
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: rố, trò
Âm Quảng Đông: lou6

Tự hình 1

Chữ gần giống 3