Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
lộngTổng nét: 16
Bộ:
khẩu 口 (+13 nét)
Hình thái:
⿰口筭Nét bút:
丨フ一ノ一丶ノ一丶一一丨一一ノ丨Unicode:
U+2101CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận