Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Nét bút: 丨フ一フ丶丨フ丶ノ一一丨一ノフノ丶
Unicode: U+21040
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Nét bút: 丨フ一フ丶丨フ丶ノ一一丨一ノフノ丶
Unicode: U+21040
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0