Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
⿲口骨欠Nét bút:
丨フ一丨フ一丨丶フノフ丶一ノフノ丶Unicode:
U+2104CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận