Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 17
Bộ:
khẩu 口 (+14 nét)
Hình thái:
⿰口養Nét bút:
丨フ一丶ノ一一丨一ノ丶一フ一一フノ丶Unicode:
U+210BAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 18
Bình luận