Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: khẩu 口 (+16 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丨フ一丶一ノ丶一丨フ丨フ一一ノ一丨ノ丶
Unicode: U+21101
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: lúm

Chữ gần giống 8