Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ưngTổng nét: 20
Bộ:
khẩu 口 (+17 nét)
Hình thái:
⿰口應Nét bút:
丨フ一丶一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一丶フ丶丶Unicode:
U+21116Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận