Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 21
Bộ: khẩu 口 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶一丶丶フノ丨一フ一一ノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: REJF (口水十火)
Unicode: U+2113D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: soe4

Tự hình 1