Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
khẩu 口 (+18 nét)
Hình thái:
⿰口⿰金⿸虍手Nét bút:
丨フ一ノ丶一一丨丶ノ一丨一フノ一フノ一一丨Thương Hiệt: RCYQ (口金卜手)
Unicode:
U+21148Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Bình luận