Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: khẩu 口 (+18 nét)
Nét bút: 丨フ一フフ丶丶丶丶丨フ一丨フ一一一フ一フ一
Unicode: U+21160
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: khẩu 口 (+18 nét)
Nét bút: 丨フ一フフ丶丶丶丶丨フ一丨フ一一一フ一フ一
Unicode: U+21160
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: xằng
Bình luận 0