Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ: khẩu 口 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノノ丨フ一一丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+2116A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: dẻm

Bình luận 0