Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tào
Tổng nét: 22
Bộ: khẩu 口 (+19 nét)
Hình thái: 𣍘
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨ノ丶一丨フ一一丨ノ丶丨フ一一
Unicode: U+21170
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0