Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
nguyệtTổng nét: 11
Bộ:
vi 囗 (+8 nét)
Hình thái:
⿴囗兔Nét bút:
丨フノフ丨フ一ノフ丶一Unicode:
U+211F9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận