Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tiễuTổng nét: 10
Bộ:
thổ 土 (+7 nét)
Hình thái:
⿰土肖Nét bút:
一丨一丨丶ノ丨フ一一Unicode:
U+21314Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận