Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
đêTổng nét: 15
Bộ:
thổ 土 (+12 nét)
Hình thái:
⿰土提Nét bút:
一丨一一丨一丨フ一一一丨一ノ丶Unicode:
U+2143EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận