Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
nhữ,
nữTổng nét: 5
Bộ:
nữ 女 (+2 nét)
Hình thái:
⿱二女Nét bút:
一一フノ一Unicode:
U+216ACĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận