Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 6
Bộ:
nữ 女 (+3 nét)
Hình thái:
⿰女么Nét bút:
フノ一ノフ丶Thương Hiệt: VHI (女竹戈)
Unicode:
U+216B8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận