Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 7
Bộ: nữ 女 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一ノ丶丶
Thương Hiệt: VKI (女大戈)
Unicode: U+216D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: taai3

Tự hình 1

Chữ gần giống 1