Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ôTổng nét: 9
Bộ:
nữ 女 (+6 nét)
Hình thái:
⿱污女Nét bút:
丶丶一一一フフノ一Unicode:
U+21702Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận