Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tậtTổng nét: 9
Bộ:
nữ 女 (+6 nét)
Hình thái:
⿰女自Nét bút:
フノ一ノ丨フ一一一Thương Hiệt: VHBU (女竹月山)
Unicode:
U+2170DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận