Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thêTổng nét: 9
Bộ:
nữ 女 (+6 nét)
Hình thái:
⿳小口女Nét bút:
丨ノ丶丨フ一フノ一Unicode:
U+2171BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận