Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thiếtTổng nét: 11
Bộ:
nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
⿰女戾Nét bút:
フノ一ノフ一ノ一ノ丶丶Unicode:
U+21762Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận