Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tá,
tiếp,
tiếtTổng nét: 11
Bộ:
nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
⿰女⿱𠫓木Nét bút:
フノ一丶一フ丶一丨ノ丶Unicode:
U+21765Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận