Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Hình thái: ⺿
Nét bút: フノ一一丨一丨一一ノフ
Thương Hiệt: VTMU (女廿一山)
Unicode: U+21774
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jyun4