Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
khi,
kỳTổng nét: 11
Bộ:
nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
⿰女⿱由丌Nét bút:
フノ一丨フ一丨一一ノ丨Unicode:
U+21791Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận