Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sảnh,
tiển,
tỉnhTổng nét: 12
Bộ:
nữ 女 (+9 nét)
Hình thái:
⿰女省Nét bút:
フノ一丨ノ丶ノ丨フ一一一Unicode:
U+2179EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận