Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丶ノノ丶一一ノ丶
Thương Hiệt: VNOK (女弓人大)
Unicode: U+217B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwai3

Chữ gần giống 4

Bình luận 0