Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ:
nữ 女 (+8 nét)
Hình thái:
⿰女⿱⺿平Nét bút:
フノ一一丨一丨一丶ノ一丨Thương Hiệt: VTMJ (女廿一十)
Unicode:
U+217B4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận