Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ:
nữ 女 (+9 nét)
Hình thái:
⿰女怱Nét bút:
フノ一ノフノノ丶丶フ丶丶Thương Hiệt: VPKP (女心大心)
Unicode:
U+217DFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 28
Bình luận