Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
li,
lyTổng nét: 13
Bộ:
nữ 女 (+10 nét)
Hình thái:
⿱⿰牙攵⿸厂女Nét bút:
一フ丨ノノ一ノ丶一ノフノ一Unicode:
U+21809Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận