Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ: nữ 女 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ一一丨丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: VYHR (女卜竹口)
Unicode: U+2183B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zou6

Chữ gần giống 2