Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
quyếnTổng nét: 14
Bộ:
nữ 女 (+11 nét)
Hình thái:
⿰女眷Nét bút:
フノ一丶ノ一一ノ丶丨フ一一一Thương Hiệt: VFQU (女火手山)
Unicode:
U+21840Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận