Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: nữ 女 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: VHAF (女竹日火)
Unicode: U+21845
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: đéo, lẹo, niễu
Âm Quảng Đông: liu5, niu5

Tự hình 1

Bình luận 0