Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
đoạ,
noạTổng nét: 14
Bộ:
nữ 女 (+11 nét)
Hình thái:
⿱隋女Nét bút:
フ丨一ノ一丨一丨フ丶一フノ一Unicode:
U+21859Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận