Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tá,
tiếp,
tiếtTổng nét: 15
Bộ:
nữ 女 (+12 nét)
Hình thái:
⿰女葉Nét bút:
フノ一一丨一丨一丨丨一フ一丨ノ丶Unicode:
U+218ACĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận