Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
liêuTổng nét: 16
Bộ:
nữ 女 (+13 nét)
Hình thái:
⿰女⿱𡗜炅Nét bút:
フノ一一ノ丶丶ノ丨フ一一丶ノノ丶Unicode:
U+218B4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận