Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tương
Tổng nét: 19
Bộ: nữ 女 (+16 nét)
Nét bút: ノ丨一一一丨丨フ一フ一一ノ丶ノ丶フノ一
Unicode: U+218FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: nữ 女 (+16 nét)
Nét bút: ノ丨一一一丨丨フ一フ一一ノ丶ノ丶フノ一
Unicode: U+218FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0