Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tầnTổng nét: 19
Bộ:
nữ 女 (+16 nét)
Hình thái:
⿰女⿳完目灬Nét bút:
フノ一丶丶フ一一ノフ丨フ一一一丶丶丶丶Unicode:
U+21901Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận