Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tần
Tổng nét: 19
Bộ: nữ 女 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨一丨一丨丶ノ一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+21909
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0