Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
naiTổng nét: 9
Bộ:
tử 子 (+6 nét)
Hình thái:
⿰子尽Nét bút:
フ丨一フ一ノ丶丶丶Unicode:
U+21967Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận