Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: tử 子 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丶ノフ一フ丨ノ
Unicode: U+21969
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 6