Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
nhụTổng nét: 15
Bộ:
tử 子 (+12 nét)
Hình thái:
⿰子𦓔Nét bút:
フ丨一一ノ丨フ丨丨一ノ丨フ丨丨Unicode:
U+21998Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận