Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
chúng,
đốngTổng nét: 16
Bộ:
tử 子 (+13 nét)
Hình thái:
⿰孚重Nét bút:
ノ丶丶ノフ丨一ノ一丨フ一一丨一一Unicode:
U+219A2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận