Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tái,
trạiTổng nét: 9
Bộ:
miên 宀 (+6 nét)
Hình thái:
⿱宀西Nét bút:
丶丶フ一丨フノフ一Thương Hiệt: JMCW (十一金田)
Unicode:
U+219F3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận