Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
cô,
giaTổng nét: 12
Bộ:
miên 宀 (+9 nét)
Hình thái:
⿱宀⿳⿱一䒑⺈巾Nét bút:
丶丶フ丶一丶ノ一ノフ丨フ丨Thương Hiệt: JMTB (十一廿月)
Unicode:
U+21A45Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận