Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
cô,
gia,
triệnTổng nét: 12
Bộ:
miên 宀 (+9 nét)
Hình thái:
⿱宀⿱彐𧰨Nét bút:
丶丶フフ一一ノフノノノ丶Unicode:
U+21A5AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận